Có 2 kết quả:
静脉吸毒 jìng mài xī dú ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄒㄧ ㄉㄨˊ • 靜脈吸毒 jìng mài xī dú ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄒㄧ ㄉㄨˊ
jìng mài xī dú ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄒㄧ ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intravenous drug
(2) IV drug
(2) IV drug
Bình luận 0
jìng mài xī dú ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄒㄧ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intravenous drug
(2) IV drug
(2) IV drug
Bình luận 0